Có 2 kết quả:
地面 dì miàn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ • 地靣 dì miàn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt đất
Từ điển Trung-Anh
(1) floor
(2) ground
(3) surface
(2) ground
(3) surface
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt đất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông